Full Name: Dean Willford Junior Mason
Tên áo: MASON
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Feb 28, 1989)
Quốc gia: Montserrat
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2022 | Hayes & Yeading United | 65 |
Oct 28, 2020 | Hayes & Yeading United | 65 |
Jan 12, 2020 | Maidenhead United | 65 |
Sep 12, 2019 | Maidenhead United | 64 |
Apr 12, 2019 | Maidenhead United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Will Salmon | HV(PC) | 37 | 65 | |||
Jordon Ibe | AM,F(PT) | 28 | 70 | |||
Mo Bettamer | F(C) | 31 | 68 | |||
Omar Rowe | AM(PT) | 30 | 75 | |||
Sanmi Odelusi | AM,F(PT) | 31 | 68 | |||
Herson Alves | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | |||
Jack Williams | HV,DM(T) | 27 | 65 | |||
Adrian Clifton | TV,AM(C) | 35 | 66 | |||
Ryan Cassidy | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |||
20 | HV(C) | 26 | 65 | |||
Ben Shroll | HV(C) | 24 | 60 | |||
Perri Iandolo | AM,F(PT) | 21 | 60 |