?
Matej HELESIC

Full Name: Matěj Helešic

Tên áo: HELESIC

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Nov 12, 1996)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: SFC Opava

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 15, 2025SFC Opava77
Jun 2, 2025FK Pardubice77
Jun 1, 2025FK Pardubice77
Sep 27, 2024FK Pardubice đang được đem cho mượn: SFC Opava77
Jun 29, 2024FK Pardubice77
Jun 28, 2024FK Pardubice77
Jun 26, 2024FK Pardubice đang được đem cho mượn: SFC Opava77
Jun 2, 2024FK Pardubice77
Jun 1, 2024FK Pardubice77
Feb 23, 2024FK Pardubice đang được đem cho mượn: Dukla Praha77
Sep 26, 2022FK Pardubice77
Nov 11, 2020SFC Opava77
Nov 11, 2020SFC Opava76
Jun 2, 2020Baník Ostrava76
Jun 1, 2020Baník Ostrava76

SFC Opava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Libor KozákLibor KozákF(C)3676
10
David VanecekDavid VanecekF(C)3475
Matej HelesicMatej HelesicHV,DM,TV(T)2877
32
Milos KopecnyMilos KopecnyHV,DM,TV(P)3176
20
Filip BlechaFilip BlechaTV(C)2774
77
Jakub YunisJakub YunisF(C)2978
Jakub RezekJakub RezekAM,F(PTC)2775
29
Krystof LasákKrystof LasákGK2871
19
Matěj HelebrandMatěj HelebrandHV(PTC)2873
17
Adam RychlýAdam RychlýTV(C)2673
16
Patrik HaitlPatrik HaitlHV,DM,TV(P)2774
14
David MachacekDavid MachacekDM,TV(C)2568
15
Tomas VincourTomas VincourHV(C)2470
11
Tomas RatajTomas RatajF(C)2268
Jaromir SrubekJaromir SrubekHV,DM(C)2473
Filip JelinekFilip JelinekHV(C)2265
Tomas KoschatzkyTomas KoschatzkyHV,DM(C)2568
Jaromir BlazejJaromir BlazejHV(C)2268
25
Adam ScudlaAdam ScudlaAM(PTC)2370
12
Adam GorcicaAdam GorcicaTV(C),AM(PTC)2468
2
Simon MicudaSimon MicudaHV,DM,TV(P)2173
Ladislav MuzikLadislav MuzikAM(PTC)2674
51
Adam RichterAdam RichterGK2673
19
Hélio PapaleléHélio PapaleléAM,F(TC)2774
Jaroslav MalekJaroslav MalekTV,AM(C)3374
13
Solomon OmaleSolomon OmaleDM,TV,AM(C)2473
28
Jun-Hyeong KimJun-Hyeong KimAM(PTC)2167
99
Wilson MootooWilson MootooHV,DM,TV(P)2370