?
Tomas KOSCHATZKY

Full Name: Tomas Koschatzky

Tên áo: KOSCHATZKY

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 24 (May 31, 2000)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 85

CLB: SFC Opava

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

SFC Opava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Libor KozákLibor KozákF(C)3576
10
David VanecekDavid VanecekF(C)3375
21
Matej Helesic
FK Pardubice
HV,DM,TV(T)2877
32
Milos KopecnyMilos KopecnyHV,DM,TV(P)3176
20
Filip BlechaFilip BlechaTV(C)2774
77
Jakub YunisJakub YunisF(C)2878
Jakub RezekJakub RezekAM,F(PTC)2675
29
Krystof LasákKrystof LasákGK2871
19
Matěj HelebrandMatěj HelebrandHV(PTC)2773
17
Adam RychlýAdam RychlýTV(C)2673
23
Ondrej Lehoczki
Slovan Liberec
HV(PC),DM(C)2773
16
Patrik HaitlPatrik HaitlHV,DM,TV(P)2674
14
David MachacekDavid MachacekDM,TV(C)2468
15
Tomas VincourTomas VincourHV(C)2470
21
Eldar Sehić
FK Pardubice
HV,DM,TV(T)2476
11
Tomas RatajTomas RatajF(C)2168
Jaromir SrubekJaromir SrubekHV,DM(C)2473
Filip JelinekFilip JelinekHV(C)2265
Tomas KoschatzkyTomas KoschatzkyHV,DM(C)2468
Jaromir BlazejJaromir BlazejHV(C)2168
25
Adam ScudlaAdam ScudlaAM(PTC)2370
12
Adam GorcicaAdam GorcicaTV(C),AM(PTC)2468
Ladislav MuzikLadislav MuzikAM(PTC)2674
51
Adam RichterAdam RichterGK2673
19
Hélio PapaleléHélio PapaleléAM,F(TC)2674
Jaroslav MalekJaroslav MalekTV,AM(C)3374
13
Solomon OmaleSolomon OmaleDM,TV,AM(C)2473
28
Jun-Hyeong KimJun-Hyeong KimAM(PTC)2167