Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Baladiyat
Tên viết tắt: BMH
Năm thành lập: 1931
Sân vận động: Al Mahalla Stadium (29,000)
Giải đấu: Egyptian Second Division
Địa điểm: El Mahalla
Quốc gia: Egypt
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Ahmed Hussein | GK | 33 | 74 | |
20 | ![]() | Abdallah Gomaa | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 77 | |
19 | ![]() | Ahmed Hassan | AM,F(C) | 29 | 77 | |
16 | ![]() | Mahmoud Maher | GK | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Mostafa Ashraf | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 | |
24 | ![]() | Hossam Hassan | HV,DM(P) | 30 | 74 | |
17 | ![]() | El Sayed Zayed | HV,DM,TV(T) | 31 | 72 | |
32 | ![]() | Moaz Ahmed | HV(C) | 21 | 65 | |
26 | ![]() | Nour Zammouri | HV(PC) | 27 | 72 | |
21 | ![]() | Maher Ibrahim | GK | 25 | 68 | |
0 | ![]() | Mohab Ashraf | AM(PTC) | 24 | 68 | |
30 | ![]() | Ibrahim Sheta | TV(C) | 22 | 64 | |
0 | ![]() | Abdelrahman Hammad | DM,TV(C) | 27 | 70 | |
25 | ![]() | Ahmed Magdy | AM,F(PT) | 26 | 73 | |
21 | ![]() | Auwal Mohammed | AM,F(PT) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Ifeany Wisdom | AM,F(T) | 29 | 73 | |
11 | ![]() | Abdo Semana | AM,F(T) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Karim Ashraf | AM(P),F(PC) | 30 | 72 | |
35 | ![]() | Ahmed Etman | AM,F(PT) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Abdelrahman Atef | F(C) | 23 | 73 | |
30 | ![]() | Osama el Nagar | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 67 | |
1 | ![]() | Ahmed el Nafarawy | GK | 27 | 65 | |
4 | ![]() | Ahmed Castelo | HV(C) | 26 | 73 | |
5 | ![]() | Amr el Gazar | HV,DM(C) | 25 | 72 | |
7 | ![]() | Mohamed Gaber | HV,DM(P),TV(PC) | 34 | 73 | |
2 | ![]() | Bassam Walid | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | |
12 | ![]() | Yehia Zakaria | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | |
38 | ![]() | Abdoul Aziz Coulibaly | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | |
33 | ![]() | Mory Touré | DM,TV(C) | 22 | 72 | |
14 | ![]() | Khaled el Akhmimi | TV(C),AM(PC) | 29 | 72 | |
10 | ![]() | Ahmed Magdy | TV(C),AM(PC) | 35 | 65 | |
8 | ![]() | Mohamed Osama | TV(C),AM(PTC) | 25 | 63 | |
32 | ![]() | Mahmoud Sotohi | AM(PT) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |