27
Robin ZENTNER

Full Name: Robin Zentner

Tên áo: ZENTNER

Vị trí: GK

Chỉ số: 87

Tuổi: 30 (Oct 28, 1994)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 96

CLB: 1. FSV Mainz 05

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 20251. FSV Mainz 0587
May 16, 20251. FSV Mainz 0586
Jun 2, 20211. FSV Mainz 0586
Jul 15, 20201. FSV Mainz 0585
Jul 9, 20201. FSV Mainz 0583
May 31, 20191. FSV Mainz 0583
May 24, 20191. FSV Mainz 0582
Nov 27, 20181. FSV Mainz 0582
May 22, 20181. FSV Mainz 0582
Nov 21, 20171. FSV Mainz 0578
Nov 15, 20171. FSV Mainz 0577
Jun 6, 20161. FSV Mainz 0577
Jun 2, 20161. FSV Mainz 0577
Jun 1, 20161. FSV Mainz 0577
Sep 2, 20151. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: Holstein Kiel77

1. FSV Mainz 05 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Stefan BellStefan BellHV(C)3385
21
Danny da CostaDanny da CostaHV(PC),DM,TV(P)3185
33
Daniel BatzDaniel BatzGK3478
30
Silvan WidmerSilvan WidmerHV,DM,TV(P)3285
31
Dominik KohrDominik KohrDM,TV(C)3187
2
Phillipp MwenePhillipp MweneHV,DM,TV(PT)3187
7
Jae-Sung LeeJae-Sung LeeTV,AM(C)3287
27
Robin ZentnerRobin ZentnerGK3087
18
Nadiem AmiriNadiem AmiriDM,TV,AM(C)2889
Edimilson FernandesEdimilson FernandesHV,DM,TV(PC)2986
25
Andreas Hanche-OlsenAndreas Hanche-OlsenHV(PC)2886
5
Maxim LeitschMaxim LeitschHV(C)2784
9
Arnaud NordinArnaud NordinAM(PT),F(PTC)2786
Marco RichterMarco RichterTV(PT),AM,F(PTC)2785
15
Lennard MaloneyLennard MaloneyHV(PC),DM(C)2585
19
Anthony CaciAnthony CaciHV(PTC),DM,TV(PT)2787
29
Jonathan BurkardtJonathan BurkardtAM,F(PTC)2490
Niklas TauerNiklas TauerHV,DM,TV(C)2478
Tom KraussTom KraussDM,TV(C)2385
8
Paul NebelPaul NebelAM(PTC),F(PT)2286
Benedict HollerbachBenedict HollerbachAM,F(PTC)2486
6
Kaishu SanoKaishu SanoDM,TV(C)2487
1
Lasse RiessLasse RiessGK2375
Ben BobzienBen BobzienAM(PT),F(PTC)2278
14
Hyun-Seok HongHyun-Seok HongTV,AM(C)2685
22
Nikolas VeratschnigNikolas VeratschnigHV,DM,TV,AM(P)2278
44
Nelson WeiperNelson WeiperF(C)2082
Philipp SchulzPhilipp SchulzHV,DM(C)2073
47
Maxim DalMaxim DalHV(C)1970
Konstantin SchoppKonstantin SchoppHV(C)1970
Kasey BosKasey BosHV,DM,TV,AM(T)2177