Full Name: Maximiliano José Gagliardo
Tên áo: GAGLIARDO
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Apr 21, 1983)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 78
CLB: Quilmes AC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | Quilmes AC | 78 |
Feb 19, 2023 | Independiente Rivadavia | 78 |
Dec 26, 2022 | Independiente Rivadavia | 78 |
Aug 13, 2022 | Barracas Central | 78 |
Aug 4, 2022 | Barracas Central | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adrián Calello | DM,TV(C) | 36 | 78 | |||
Fabián Bordagaray | AM(PT),F(PTC) | 37 | 76 | |||
Gabriel Díaz | HV(PC),DM(C) | 34 | 79 | |||
Maximiliano Gagliardo | GK | 41 | 78 | |||
Martín Giménez | AM,F(C) | 32 | 73 | |||
Lautaro Torres | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | |||
F(C) | 30 | 78 | ||||
HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||||
Santiago Moya | HV(C) | 20 | 70 | |||
HV(TC) | 30 | 75 | ||||
Brahian Ayala | TV,AM(TC) | 28 | 78 | |||
16 | Iván Ramírez | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
HV(C) | 28 | 75 | ||||
23 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |