Full Name: Fabián Ramón Bordagaray
Tên áo: BORDAGARAY
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Feb 15, 1987)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 75
CLB: Quilmes AC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | Quilmes AC | 76 |
Jan 12, 2024 | Belgrano | 76 |
Sep 5, 2023 | Belgrano | 76 |
Aug 30, 2023 | Belgrano | 78 |
Jun 15, 2023 | Belgrano | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adrián Calello | DM,TV(C) | 36 | 78 | |||
Fabián Bordagaray | AM(PT),F(PTC) | 37 | 76 | |||
Gabriel Díaz | HV(PC),DM(C) | 34 | 79 | |||
Maximiliano Gagliardo | GK | 41 | 78 | |||
Martín Giménez | AM,F(C) | 32 | 73 | |||
Lautaro Torres | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | |||
F(C) | 30 | 78 | ||||
HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||||
Santiago Moya | HV(C) | 20 | 70 | |||
HV(TC) | 30 | 75 | ||||
Brahian Ayala | TV,AM(TC) | 28 | 78 | |||
16 | Iván Ramírez | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
HV(C) | 28 | 75 | ||||
23 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |