Full Name: Marcos Nahuel Enrique
Tên áo: ENRIQUE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Dec 30, 1999)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Quilmes AC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 15, 2024 | Quilmes AC | 75 |
May 2, 2024 | Vélez Sársfield | 75 |
May 1, 2024 | Vélez Sársfield | 75 |
Aug 2, 2023 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Almirante Brown | 75 |
May 2, 2023 | Vélez Sársfield | 75 |
May 1, 2023 | Vélez Sársfield | 75 |
Apr 1, 2023 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Almirante Brown | 75 |
Mar 31, 2023 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Almirante Brown | 75 |
Jan 2, 2023 | Vélez Sársfield | 75 |
Jan 1, 2023 | Vélez Sársfield | 75 |
Nov 28, 2022 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Cerro Largo | 75 |
Nov 21, 2022 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Cerro Largo | 65 |
Jul 27, 2022 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Cerro Largo | 65 |
Jan 25, 2022 | Vélez Sársfield | 65 |
Jan 9, 2022 | Vélez Sársfield | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Leonel Vangioni | HV,DM,TV(T) | 37 | 78 | ||
![]() | Enzo Kalinski | DM,TV,AM(C) | 38 | 78 | ||
![]() | Adrián Calello | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
9 | ![]() | Emanuel Herrera | F(C) | 37 | 78 | |
![]() | Maximiliano Gagliardo | GK | 41 | 78 | ||
9 | ![]() | Oscar Belinetz | F(C) | 31 | 72 | |
![]() | Fernando Torrent | HV,DM(P) | 33 | 78 | ||
![]() | HV(PC) | 23 | 80 | |||
![]() | Marcos Enrique | TV(C) | 25 | 75 | ||
![]() | Matías Ferreira | HV(TC) | 31 | 75 | ||
![]() | HV(C) | 23 | 77 | |||
![]() | F(C) | 21 | 73 | |||
16 | ![]() | Iván Ramírez | DM,TV(C) | 35 | 73 | |
![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |||
![]() | David Ledesma | HV(C) | 26 | 72 |