Full Name: Arjan Mostafa
Tên áo: MOSTAFA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (May 5, 1994)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 9, 2016 | Zakho FC | 70 |
Aug 9, 2016 | Zakho FC | 70 |
Apr 12, 2016 | Zakho FC | 70 |
Dec 3, 2015 | IF Elfsborg | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Darwin López | AM,F(C) | 32 | 78 | ||
Omar Mansouri | F(PTC) | 32 | 74 | |||
Moisés Gaúcho | DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
Tenorio Guttiner | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 | |||
14 | Amjad Attwan | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
Jibril Abubakar | F(C) | 24 | 70 | |||
Farhan Shakor | F(C) | 28 | 70 | |||
13 | Rodrick Kabwe | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
Bruno Garcia | HV,DM,TV,AM,F(T) | 27 | 70 |