Full Name: Pavel Shabalin
Tên áo: SHABALIN
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Oct 23, 1988)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2022 | FC Atyrau | 77 |
Apr 5, 2016 | FC Atyrau | 77 |
Jul 10, 2015 | Okzhetpes Kokshetau | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Igor Stasevich | AM(PT) | 39 | 78 | ||
1 | Egor Khatkevich | GK | 36 | 78 | ||
29 | Nikolay Signevich | F(C) | 32 | 78 | ||
99 | Pedro Eugénio | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 80 | ||
55 | Oleksandr Noyok | HV(PC),DM(C) | 32 | 77 | ||
Joel Kayamba | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | |||
30 | Mateus Barbosa | HV(C) | 25 | 74 | ||
21 | Jakob Novak | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
18 | Nikita Stepanov | HV(TC) | 28 | 76 | ||
26 | Olzhas Kerimzhanov | HV(C) | 35 | 75 | ||
20 | Ersultan Kaldybekov | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
Aslan Adil | AM,F(P) | 26 | 73 | |||
6 | Rinat Dzhumatov | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
47 | Edige Oralbay | F(C) | 27 | 70 | ||
16 | Ilya Karavaev | GK | 29 | 70 | ||
2 | Adi Adambaev | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
8 | Soslan Takulov | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 75 | ||
14 | Nauryzbek Zhagorov | TV(C),AM,F(TC) | 26 | 70 | ||
35 | Nurasyl Tokhtarov | GK | 23 | 62 | ||
4 | Adilbek Zhumakhanov | HV(PC) | 21 | 70 | ||
27 | Daniyar Urda | HV(TC) | 21 | 62 | ||
19 | Gevorg Nadzharyan | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 73 | ||
Fatkhullo Olimzoda | AM(PTC),F(PT) | 19 | 68 | |||
Fakhriddin Akhtamov | HV(C) | 19 | 70 |