Full Name: Lee Anthony Fowler
Tên áo: FOWLER
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 40 (Jun 10, 1983)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2017 | AFC Telford United | 72 |
Aug 29, 2017 | AFC Telford United | 72 |
May 17, 2016 | Wrexham | 72 |
Nov 13, 2015 | Tamworth | 72 |
Jun 8, 2015 | Wrexham | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Byron Moore | AM(PT),F(PTC) | 35 | 72 | |||
Reece Styche | F(C) | 35 | 66 | |||
Fraser Kerr | HV(PC),DM(C) | 31 | 68 | |||
Adam Walker | TV,AM(C) | 33 | 65 | |||
Jamie Allen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |||
Matty Brown | HV(PC) | 34 | 67 | |||
Sam Whittall | TV,AM(C) | 30 | 67 | |||
Russell Griffiths | GK | 28 | 68 | |||
Montel Gibson | F(C) | 26 | 66 | |||
Jordan Piggott | HV(C) | 25 | 63 | |||
Ellis Myles | HV,DM(PT) | 31 | 63 | |||
Ricardo Dinanga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | |||
Twariq Yusuf | AM,F(C) | 23 | 63 |