Full Name: Albert Dorca Masó
Tên áo: DORCA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 41 (Dec 23, 1982)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2023 | UE Cornellà | 72 |
Aug 22, 2023 | UE Cornellà | 78 |
Nov 27, 2022 | UE Cornellà | 78 |
Nov 21, 2022 | UE Cornellà | 80 |
Aug 14, 2022 | UE Cornellà | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kike López | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
1 | Rubén Miño | GK | 35 | 77 | ||
16 | Sergio Ayala | HV(TC) | 31 | 79 | ||
6 | Toni Arranz | TV(C) | 30 | 78 | ||
23 | Marc Tenas | F(C) | 23 | 70 | ||
9 | Mamor Niang | F(C) | 22 | 70 | ||
28 | Emmanuel Koffi | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
21 | Kike Rios | HV(TC) | 24 | 67 | ||
20 | Eudald Vergés | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | ||
24 | Alejandro Pérez | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
Nabil Ghailán | AM(PT) | 19 | 60 | |||
Andrés Palacios | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
Hao Li | GK | 20 | 65 |