Full Name: Juuso Tapani Laitinen
Tên áo: LAITINEN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 9, 1990)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2019 | KTP | 73 |
Jan 10, 2019 | KTP | 73 |
Mar 21, 2018 | Team ThorenGruppen | 73 |
Mar 15, 2018 | Team ThorenGruppen | 74 |
Sep 21, 2017 | PS Kemi Kings | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mikko Sumusalo | HV,DM(T) | 34 | 76 | ||
7 | Joni Makela | TV(C) | 30 | 74 | ||
32 | David Ramadingaye | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
8 | Johannes Laaksonen | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
3 | Lassi Nurmos | HV(PC),DM(P) | 29 | 74 | ||
Tabi Manga | HV(C) | 29 | 76 | |||
6 | Valtteri Vesiaho | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
2 | Miska Rautiola | HV,DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
Leo Kyllönen | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 73 | |||
26 | Matias Paavola | HV,DM(PT) | 23 | 72 | ||
5 | Michael Ogungbaro | HV,DM(C) | 27 | 74 | ||
16 | Anttoni Huttunen | AM(PTC) | 22 | 71 | ||
23 | Matias Lindfors | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
Maksym Zhuk | GK | 20 | 64 | |||
22 | Nathael Ishii | AM(PTC),F(PT) | 25 | 65 | ||
Eelis Silvo | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | |||
Armaan Wilson | DM,TV(C) | 21 | 64 | |||
30 | F(C) | 20 | 65 |