Full Name: Nathael Kenzo Ishii
Tên áo: ISHII
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (May 4, 1999)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | KTP | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mikko Sumusalo | HV,DM(T) | 34 | 76 | ||
7 | Joni Makela | TV(C) | 31 | 74 | ||
8 | Johannes Laaksonen | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
17 | Tabi Manga | HV(C) | 30 | 76 | ||
11 | Enoch Banza | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
26 | Matias Paavola | HV,DM(PT) | 24 | 72 | ||
9 | Aleksi Tarvonen | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
16 | Anttoni Huttunen | AM(PTC) | 22 | 71 | ||
33 | Maksym Zhuk | GK | 21 | 64 | ||
Juho Lehtiranta | HV,DM,TV(PT) | 22 | 75 | |||
5 | Armaan Wilson | DM,TV(C) | 22 | 64 |