Full Name: David Ramadingaye
Tên áo: RAMADINGAYE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Sep 14, 1989)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mikko Sumusalo | HV,DM(T) | 34 | 76 | ||
7 | Joni Makela | TV(C) | 31 | 74 | ||
8 | Johannes Laaksonen | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
17 | Tabi Manga | HV(C) | 30 | 76 | ||
Marius Bustgaard Larsen | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |||
11 | Enoch Banza | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
26 | Matias Paavola | HV,DM(PT) | 24 | 72 | ||
9 | Aleksi Tarvonen | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
16 | Anttoni Huttunen | AM(PTC) | 23 | 71 | ||
Assane Seck | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
33 | Maksym Zhuk | GK | 21 | 64 | ||
Juho Lehtiranta | HV,DM,TV(PT) | 22 | 75 | |||
5 | Armaan Wilson | DM,TV(C) | 22 | 64 |