Full Name: David Ramadingaye

Tên áo: RAMADINGAYE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Sep 14, 1989)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 23, 2021KTP76
Apr 23, 2021KTP76
Oct 28, 2020KTP76
Oct 16, 2017AC Oulu76
Aug 28, 2015FC Honka76

KTP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Mikko SumusaloMikko SumusaloHV,DM(T)3476
7
Joni MakelaJoni MakelaTV(C)3174
8
Johannes LaaksonenJohannes LaaksonenDM,TV,AM(C)3473
17
Tabi MangaTabi MangaHV(C)3076
Marius Bustgaard LarsenMarius Bustgaard LarsenAM(PT),F(PTC)2475
11
Enoch BanzaEnoch BanzaAM,F(PT)2476
26
Matias PaavolaMatias PaavolaHV,DM(PT)2472
9
Aleksi TarvonenAleksi TarvonenAM(PT),F(PTC)3073
16
Anttoni HuttunenAnttoni HuttunenAM(PTC)2371
Assane SeckAssane SeckAM(PT),F(PTC)2070
33
Maksym ZhukMaksym ZhukGK2164
Juho LehtirantaJuho LehtirantaHV,DM,TV(PT)2275
5
Armaan WilsonArmaan WilsonDM,TV(C)2264