Full Name: Tómas Guðmundsson
Tên áo: GUDMUNDSSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Feb 10, 1992)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 90
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Matthías Vilhjálmsson | AM,F(C) | 37 | 80 | ||
23 | Óskar Örn Hauksson | AM(PTC) | 39 | 77 | ||
Jón Gudni Fjóluson | HV(C) | 35 | 78 | |||
1 | Ingvar Jónsson | GK | 34 | 78 | ||
10 | Pablo Punyed | TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
12 | Halldór Sigurdsson | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 73 | ||
21 | Aron Elis Thrándarson | TV(C),AM(PTC) | 29 | 79 | ||
8 | Valdimar Thór Ingimundarson | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
4 | Oliver Ekroth | HV(C) | 32 | 76 | ||
Pálmi Rafn Arinbjörnsson | GK | 20 | 65 | |||
19 | Danijel Djuric | TV(C),AM,F(TC) | 21 | 67 | ||
11 | Gísli Thórdarson | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
6 | Gunnar Vatnhamar | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
17 | Ari Sigurpálsson | AM,F(PTC) | 21 | 67 |