Full Name: Sladjan Antic
Tên áo: ANTIC
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jan 11, 1992)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 69
CLB: FK Goražde
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2022 | FK Goražde | 73 |
Dec 20, 2021 | FK Goražde | 73 |
Jun 4, 2020 | NK Zvijezda | 73 |
Jan 14, 2019 | NK Jedinstvo Bihać | 73 |
Sep 14, 2018 | NK Jedinstvo Bihać | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Faris Handžić | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
5 | Eldin Dučić | HV,DM(T) | 31 | 75 | ||
20 | Sinan Ramović | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
2 | Sladjan Antic | HV(P) | 32 | 73 | ||
18 | Vernes Islamagić | HV(C) | 30 | 73 | ||
Kerim Tatar | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | |||
2 | Berin Alic | HV,DM(C) | 24 | 72 |