Full Name: Kerim Tatar
Tên áo: TATAR
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Sep 2, 1996)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: FK Goražde
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Điểm nổi bật
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2023 | FK Goražde | 72 |
Sep 28, 2022 | NK TOSK Tesanj | 72 |
Apr 14, 2022 | Mladost Doboj Kakanj | 72 |
Oct 4, 2021 | IFK Mariehamn | 72 |
May 20, 2020 | FK Goražde | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Faris Handžić | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
5 | Eldin Dučić | HV,DM(T) | 31 | 75 | ||
20 | Sinan Ramović | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
2 | Sladjan Antic | HV(P) | 32 | 73 | ||
18 | Vernes Islamagić | HV(C) | 30 | 73 | ||
Kerim Tatar | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | |||
2 | Berin Alic | HV,DM(C) | 24 | 72 |