Full Name: Park Ju-Won
Tên áo: PARK
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Oct 19, 1990)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 80
CLB: Chungnam Asan
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2022 | Chungnam Asan | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ki-Wook Hwang | HV,DM(C) | 27 | 78 | |||
6 | Jong-Gook Kim | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
24 | Se-Jik Park | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
14 | Hak-Min Lee | HV,DM(PT) | 33 | 70 | ||
21 | Ju-Won Park | GK | 33 | 75 | ||
7 | Seung-Min Song | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
17 | Sung-Ju Kim | AM(PTC) | 33 | 77 | ||
Byung-Hyun Park | HV(C) | 31 | 77 | |||
1 | Han-Keun Park | GK | 27 | 70 | ||
47 | Eun-Beom Lee | F(C) | 28 | 76 | ||
3 | Ho-In Lee | HV(C) | 28 | 75 | ||
25 | Seong-Hyeon Gwon | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
Song-Hoon Shin | GK | 21 | 70 | |||
Jun-Young Jang | HV(C) | 31 | 70 | |||
Dong-Gyu Yu | F(C) | 28 | 75 | |||
8 | Min-Seok Kim | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
9 | Min-Geu Kang | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 |