Full Name: Andrea Rossini
Tên áo: ROSSINI
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jan 17, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 26, 2023 | FC Legnago Salus | 75 |
Oct 31, 2022 | FC Legnago Salus | 75 |
Oct 25, 2022 | FC Legnago Salus | 77 |
Sep 22, 2022 | FC Legnago Salus | 77 |
Aug 18, 2022 | FC Legnago Salus | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Carlo Pelagatti | HV(PC) | 35 | 78 | ||
90 | Jerry Mbakogu | F(PTC) | 31 | 75 | ||
77 | Manuel Martic | HV,DM(C) | 28 | 74 | ||
4 | Edoardo Sbampato | HV(C) | 26 | 75 | ||
29 | Nikola Burić | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
99 | Kévin Tabué | F(C) | 31 | 74 | ||
20 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
32 | Gianmaria Zanandrea | HV(TC) | 24 | 76 | ||
13 | HV(C) | 22 | 70 | |||
22 | Riccardo Tosi | GK | 24 | 73 | ||
1 | GK | 20 | 63 | |||
11 | Federico Viero | TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
19 | Aboubakar Diaby | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
36 | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
21 | Giacomo Ruggeri | HV(TC),DM(T) | 21 | 65 | ||
24 | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 70 |