Full Name: Facundo Pumpido
Tên áo: PUMPIDO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Oct 21, 1988)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 19, 2023 | CA Temperley | 76 |
Sep 13, 2021 | CA Temperley | 76 |
Oct 20, 2020 | Club Comunicaciones | 76 |
May 21, 2020 | Guillermo Brown | 76 |
Jan 14, 2019 | Deportivo Morón | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan Martín Imbert | AM,F(PT) | 34 | 78 | |||
AM,F(PT) | 27 | 78 | ||||
Lucas Baldunciel | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
Luis López | F(C) | 37 | 78 | |||
Hernán da Campo | TV(PC) | 30 | 78 | |||
Patricio Cucchi | F(C) | 31 | 78 | |||
Juan Pablo Segovia | HV(C) | 35 | 80 | |||
Mauricio Guzmán | HV(C) | 25 | 68 | |||
27 | Pedro Souto | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
Emanuel Ibáñez | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
F(C) | 22 | 73 | ||||
44 | TV,AM,F(C) | 22 | 65 | |||
Francisco Rago | GK | 36 | 70 |