17
Agustín ALE

Full Name: Agustín Ale Perego

Tên áo: ALE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Feb 19, 1995)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 86

CLB: Imolese Calcio 1919

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2024Imolese Calcio 191976
Nov 18, 2023Imolese Calcio 191976
Sep 26, 2023Imolese Calcio 191976
Mar 9, 2023Académica de Coimbra76
Jul 19, 2022Académica de Coimbra76
Jul 11, 2022Académica de Coimbra82
Feb 3, 2022Académica de Coimbra82
Sep 13, 2021Guayaquil City đang được đem cho mượn: Club Olimpia82
Jul 2, 2021Guayaquil City82
Jul 1, 2021Guayaquil City82
Jun 21, 2021Guayaquil City đang được đem cho mượn: Club Olimpia82
Jan 18, 2021Guayaquil City82
Sep 23, 2020Delfín SC82
Jul 2, 2020River Plate de Montevideo82
Jul 1, 2020River Plate de Montevideo82

Imolese Calcio 1919 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Agustín AleAgustín AleHV(C)2976
34
Darrel AgbuguiDarrel AgbuguiHV,DM(T)2368
18
Lorenzo BertiniLorenzo BertiniAM(PT),F(PTC)2372
90
Simone RaffiniSimone RaffiniF(C)2866
26
Mattia CiucciMattia CiucciHV(C)2265
70
Tommaso BarnabàTommaso BarnabàHV,DM,TV(P)2370
4
Sebastian ElefanteSebastian ElefanteHV(TC)2163
6
Lorenzo Dall'ossoLorenzo Dall'ossoHV(C)2970
77
Mamadou DiawaraMamadou DiawaraHV,DM(P),TV(PC)2065
23
Manuel GaraviniManuel GaraviniHV,DM(T),TV(TC)2367
30
Luka VlahovicLuka VlahovicTV,AM(C)1967