Full Name: Jack Cook
Tên áo: COOK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Sep 16, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: Wealdstone FC
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2021 | Wealdstone FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Adrian Mariappa | HV(PC) | 38 | 70 | ||
5 | Alex Dyer | DM,TV(C) | 34 | 67 | ||
8 | Craig Eastmond | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 73 | ||
7 | Enzio Boldewijn | TV,AM(PT) | 32 | 72 | ||
10 | Max Kretzschmar | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | ||
16 | Will Randall | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | ||||
3 | Anthony Georgiou | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 72 | ||
16 | Josh Grant | HV(PTC),DM(C) | 26 | 75 | ||
6 | Mason Barrett | HV(PC) | 25 | 65 | ||
20 | Sam Ashford | F(C) | 29 | 71 | ||
1 | Archie Matthews | GK | 23 | 60 | ||
14 | Micah Obiero | F(C) | 23 | 68 | ||
2 | Jack Cook | HV(C) | 31 | 68 | ||
19 | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
23 | Jaydn Mundle-Smith | HV(TC),DM(T) | 25 | 66 | ||
Todd Miller | AM,F(PT) | 22 | 65 | |||
9 | Sean Adarkwa | F(C) | 24 | 70 | ||
21 | Kallum Cesay | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
46 | GK | 19 | 65 |