Full Name: Jasmin Mujkic
Tên áo: MUJKIC
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Feb 17, 1989)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2022 | NK Bratstvo Gračanica | 73 |
Jan 15, 2019 | NK Bratstvo Gračanica | 73 |
Jun 3, 2016 | NK Bratstvo Gračanica | 73 |
Aug 23, 2015 | FK Sloboda Tuzla | 73 |
Jul 24, 2015 | FK Sloboda Tuzla | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Maid Jaganjac | AM,F(P) | 32 | 73 | ||
10 | Elvedin Aletić | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
17 | Jasmin Mujkic | AM,F(P) | 35 | 73 | ||
4 | Anis Devedžić | HV(TC) | 26 | 73 | ||
Amar Skrijelj | HV(C) | 22 | 65 | |||
8 | Vladan Jezdic | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 65 |