Full Name: Maid Jaganjac
Tên áo: JAGANJAC
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jun 11, 1992)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | NK Bratstvo Gračanica | 73 |
Jun 20, 2016 | NK Bratstvo Gračanica | 73 |
Jul 4, 2015 | FK Radnički Lukavac | 73 |
Mar 12, 2014 | FK Radnički Lukavac | 73 |
Jan 28, 2014 | FK Sloboda Tuzla | 73 |
Sep 28, 2013 | FK Sloboda Tuzla | 74 |
Sep 20, 2013 | FK Sloboda Tuzla | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Maid Jaganjac | AM,F(P) | 32 | 73 | |
10 | ![]() | Elvedin Aletić | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | |
17 | ![]() | Jasmin Mujkic | AM,F(P) | 36 | 73 | |
4 | ![]() | Anis Devedžić | HV(TC) | 26 | 73 | |
![]() | Amar Skrijelj | HV(C) | 23 | 65 | ||
8 | ![]() | Vladan Jezdic | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 65 |