Full Name: Tokelo Langa
Tên áo: LANGA
Vị trí: HV(P),DM(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Feb 2, 1989)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | Magesi FC | 74 |
Apr 13, 2018 | Magesi FC | 74 |
Jul 29, 2017 | Magesi FC | 74 |
Sep 16, 2015 | Polokwane City | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rhulani Manzini | F(C) | 36 | 74 | |||
Limbikani Mzava | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | |||
37 | Deolin Mekoa | AM,F(PTC) | 31 | 74 | ||
Kgaogelo Sekgota | AM(PT) | 27 | 74 | |||
9 | Maboke Matlakala | F(C) | 35 | 68 | ||
1 | Elvis Chipezeze | GK | 34 | 72 | ||
35 | Motsie Matima | HV,DM(TC),TV(T) | 28 | 73 | ||
22 | Tshepo Matsemela | AM,F(PTC) | 29 | 74 | ||
29 | Samuel Darpoh | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
14 | Tshepo Makgoga | HV(PC) | 34 | 72 | ||
3 | Mzwandile Buthelezi | HV(C) | 32 | 74 | ||
21 | Abbey Seseane | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
Tshepo Kakora | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | |||
11 | Anathi Ngwadla | AM,F(T) | 22 | 68 | ||
25 | Edmore Chirambadare | AM,F(PT) | 32 | 74 |