70
Valmir VELIU

Full Name: Valmir Veliu

Tên áo: VELIU

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Jun 4, 2000)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: KF Llapi

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2024KF Llapi76
Jun 2, 2023Gaziantep FK76
Jun 1, 2023Gaziantep FK76
Feb 19, 2023Gaziantep FK đang được đem cho mượn: Istanbulspor AŞ76
Jan 20, 2023Gaziantep FK76
Jan 12, 2023Gaziantep FK73
Jun 27, 2022Gaziantep FK73
Apr 13, 2022KF Llapi73
Apr 4, 2022KF Llapi70

KF Llapi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Ahmed JanuziAhmed JanuziAM,F(C)3673
22
Muhamed UseiniMuhamed UseiniDM,TV(C)3676
1
Marijan ĆorićMarijan ĆorićGK3073
70
Valmir VeliuValmir VeliuAM,F(PT)2476
12
Vokli LaroshiVokli LaroshiGK2370
77
Elvir GashijanElvir GashijanTV,AM(PT)1870
99
Ardit TahiriArdit TahiriF(C)2273
96
Valton IslamiValton IslamiGK1860
5
Granit JashariGranit JashariHV(PC),DM(C)2676
15
Landrit RamaLandrit RamaHV(TC)2772
18
Ilir BlakcoriIlir BlakcoriHV(PT),DM,TV(T)3274
19
Arber BytyqiArber BytyqiHV(T),DM,TV(TC)2170
6
Diar VokrriDiar VokrriHV(P),DM,TV(PC)2070
8
Benjamin EminiBenjamin EminiHV(PT),DM,TV(P)3270
7
Hamdi NamaniHamdi NamaniHV,DM,TV(C)3076
23
Besar MusolliBesar MusolliDM(C),TV(TC)3670
4
Gentrit TallaGentrit TallaHV,DM,TV(C)2263
10
Arbnor RamadaniArbnor RamadaniDM,TV,AM(C)3074
16
Gentrit LimaniGentrit LimaniTV,AM(C)2470
20
Lulzim PeciLulzim PeciHV(T),DM,TV(C)2370
11
Blend BaftiuBlend BaftiuTV,AM(C)2776
17
Ergyn AhmetiErgyn AhmetiTV,AM(TC)2973
66
Se-Yoon CheonSe-Yoon CheonTV,AM(C)2260
24
Arianit HasaniArianit HasaniAM(PC),F(P)2163
9
Mergim CernaverniMergim CernaverniF(C)1967