Full Name: Dany Maury
Tên áo: MAURY
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Aug 18, 1994)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2023 | Arzignano Valchiampo | 75 |
Jul 2, 2023 | Arzignano Valchiampo | 75 |
Dec 3, 2021 | Trélissac FC | 75 |
Jul 14, 2017 | Trélissac FC | 75 |
Dec 5, 2015 | Toulouse FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Gianluca Barba | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 77 | ||
57 | Alessio Milillo | HV(C) | 27 | 73 | ||
72 | Andrea Mattioli | F(C) | 23 | 70 | ||
6 | Erald Lakti | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
90 | Alessio Nepi | F(C) | 24 | 74 | ||
33 | Andrea Boffelli | HV(C) | 27 | 76 | ||
96 | Giuseppe Verduci | HV,DM(T) | 22 | 67 | ||
4 | Stefano Rossoni | HV,DM(P) | 27 | 73 | ||
8 | Francesco Cerretelli | TV(PC) | 24 | 72 | ||
22 | Filippo Manfrin | GK | 20 | 65 | ||
13 | Fabio Cariolato | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 74 | ||
20 | Manuel Antoniazzi | TV(PTC) | 23 | 77 | ||
11 | Giacomo Benedetti | TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
1 | GK | 20 | 74 | |||
26 | Salvatore Boccia | HV(C) | 23 | 75 | ||
7 | Alberto Centis | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
2 | HV,DM,TV(PT) | 19 | 67 | |||
5 | Lorenzo Bordo | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Alberto Lunghi | AM(PTC) | 21 | 71 | ||
Filippo Canato | F(C) | 20 | 65 | |||
9 | Simone Menabò | F(C) | 26 | 70 |