Full Name: Evan Alexandrow-Ridley
Tên áo: ALEXANDROW-RIDLEY
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jun 19, 1994)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2022 | FK Sūduva | 70 |
Apr 10, 2022 | FK Sūduva | 70 |
Feb 26, 2019 | FK Sūduva | 70 |
Jul 9, 2018 | FK Sūduva | 70 |
Feb 26, 2018 | FK Atlantas | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aleksandar Živanović | HV(C) | 37 | 78 | ||
24 | Steve Lawson | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | ||
Yevhen Smirnov | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
33 | Igor Gonchar | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
13 | Ivan Zotko | HV(C) | 27 | 76 | ||
94 | Ugochukwu Oduenyi | F(C) | 28 | 71 | ||
AM(PTC) | 20 | 70 | ||||
18 | Klavs Kramens | HV(C) | 23 | 73 | ||
88 | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 |