Full Name: Jordan Joshua M. Chiedozie
Tên áo: CHIEDOZIE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Jul 22, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 21, 2022 | Margate FC | 70 |
May 21, 2022 | Margate FC | 70 |
Sep 3, 2017 | Margate FC | 70 |
Nov 24, 2016 | Concord Rangers | 70 |
Jan 31, 2016 | Boreham Wood | 70 |
Oct 12, 2015 | Cambridge United | 70 |
Sep 23, 2015 | Cambridge United đang được đem cho mượn: Braintree Town | 70 |
Aug 6, 2015 | Cambridge United | 70 |
Jun 2, 2015 | Cambridge United | 68 |
Jun 1, 2015 | Cambridge United | 68 |
Mar 28, 2015 | Cambridge United đang được đem cho mượn: Dartford | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ben Greenhalgh | AM,F(T) | 32 | 65 | ||
![]() | Tyrone Sterling | HV,DM,TV(T) | 37 | 69 | ||
![]() | Tom Derry | F(C) | 30 | 66 | ||
![]() | Ronnie Vint | HV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Montel Agyemang | TV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Kadell Daniel | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 67 | ||
![]() | Jack Richards | F(PTC) | 25 | 63 | ||
![]() | Toby Stevenson | HV(C) | 25 | 67 |