32
Andrew KEMPE

Full Name: Andrew Kempe

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 24 (Aug 26, 2000)

Quốc gia: Bermuda

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 91

CLB: Galway United

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Galway United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Brendan ClarkeBrendan ClarkeGK3976
8
Greg CunninghamGreg CunninghamHV(TC),DM,TV(T)3477
22
Conor MccormackConor MccormackDM,TV(C)3574
20
Jimmy KeohaneJimmy KeohaneHV,DM(PT),TV(PTC)3473
26
Garry BuckleyGarry BuckleyHV,DM(C)3176
3
Regan DonelonRegan DonelonHV,DM,TV(T)2973
21
Colm HorganColm HorganHV(PT),DM,TV(P)3073
7
Stephen WalshStephen WalshF(C)3475
18
Bobby BurnsBobby BurnsHV(T),DM,TV(TC)2573
4
Rob SlevinRob SlevinHV(TC)2674
5
Killian BrouderKillian BrouderHV(C)2675
10
David HurleyDavid HurleyTV,AM(C)2675
24
Ed MccarthyEd MccarthyTV(PTC),AM(PT)2475
9
Moses DyerMoses DyerTV,AM,F(C)2873
Ronan BambaraRonan BambaraHV,DM,TV(P)2160
15
Patrick HickeyPatrick HickeyDM,TV,AM(C)2674
40
Kieran McdonaghKieran McdonaghGK2060
28
Brian CunninghamBrian CunninghamF(C)1860
17
Vincent BordenVincent BordenHV,DM,TV(C)2671
33
Jeannot EsuaJeannot EsuaHV,DM,TV(P)2873
14
Billy ReganBilly ReganHV(C)1760
16
Evan Watts
Swansea City
GK2065
12
Sean KerriganSean KerriganAM(PTC)2263
29
Cillian TollettCillian TollettF(C)1763
19
Max Wilson
Preston North End
TV,AM(C)1863
32
Andrew KempeAndrew KempeGK2463