Full Name: Ismaïl Sassi
Tên áo: SASSI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Dec 24, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: Balestier Khalsa
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Balestier Khalsa | 75 |
Jan 26, 2024 | Balestier Khalsa | 75 |
Jan 5, 2024 | Doxa Katokopias | 75 |
Jan 5, 2024 | AS Marsa | 75 |
Jul 22, 2023 | Doxa Katokopias | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Madhu Mohana | HV(TC) | 33 | 71 | ||
5 | Emmeric Ong | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 69 | ||
30 | Ignatius Ang | F(C) | 32 | 70 | ||
7 | Ismaïl Sassi | AM,F(PTC) | 32 | 75 | ||
8 | Alen Kozar | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
2 | Darren Teh | HV,DM(PT) | 28 | 66 | ||
3 | Tajeli Salamat | HV(PC),DM(P) | 30 | 66 | ||
10 | Kodai Tanaka | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 |