7
Ismaïl SASSI

Full Name: Ismaïl Sassi

Tên áo: SASSI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Dec 24, 1991)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Balestier Khalsa

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2024Balestier Khalsa75
Jan 26, 2024Balestier Khalsa75
Jan 5, 2024Doxa Katokopias75
Jan 5, 2024AS Marsa75
Jul 22, 2023Doxa Katokopias75
Jul 17, 2023Doxa Katokopias78
Jun 2, 2023Doxa Katokopias78
Jun 1, 2023Doxa Katokopias78
Sep 26, 2022Doxa Katokopias đang được đem cho mượn: Onisilos Sotira78
Nov 3, 2020Karmiotissa Pano Polemidion78
Nov 1, 2019PAS Lamia 196478
Oct 11, 2019PAS Lamia 196477
Jul 25, 2018OFI Crete77
Oct 6, 2017AEL Limassol77
Oct 1, 2017AEL Limassol77

Balestier Khalsa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Madhu MohanaMadhu MohanaHV(TC)3471
5
Emmeric OngEmmeric OngHV(PC),DM,TV(P)3469
30
Ignatius AngIgnatius AngF(C)3270
7
Ismaïl SassiIsmaïl SassiAM,F(PTC)3375
8
Alen KozarAlen KozarDM,TV(C)2775
2
Darren TehDarren TehHV,DM(PT)2866
3
Tajeli SalamatTajeli SalamatHV(PC),DM(P)3166
10
Kodai TanakaKodai TanakaAM(PT),F(PTC)2573
31
Cher DengCher DengHV,DM(C)1965
27
Reycredo Beremanda
Nusantara United FC
AM(PC),F(P)2160