Full Name: Madhu Mohana
Tên áo: MOHANA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 33 (Mar 6, 1991)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: Balestier Khalsa
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2023 | Balestier Khalsa | 71 |
Sep 3, 2022 | Balestier Khalsa | 71 |
Feb 7, 2022 | Tampines Rovers | 71 |
May 18, 2018 | Tampines Rovers | 71 |
Dec 13, 2017 | Negeri Sembilan FA | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Madhu Mohana | HV(TC) | 33 | 71 | ||
5 | Emmeric Ong | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 69 | ||
30 | Ignatius Ang | F(C) | 32 | 70 | ||
7 | Ismaïl Sassi | AM,F(PTC) | 32 | 75 | ||
8 | Alen Kozar | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
2 | Darren Teh | HV,DM(PT) | 28 | 66 | ||
3 | Tajeli Salamat | HV(PC),DM(P) | 30 | 66 | ||
10 | Kodai Tanaka | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 |