Full Name: Jimmy Marton
Tên áo: MARTON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Aug 26, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Nöttingen
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2022 | FC Nöttingen | 72 |
Jul 25, 2018 | FC Nöttingen | 72 |
Feb 2, 2015 | TSV 1860 München đang được đem cho mượn: TSV 1860 München II | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Simon Kranitz | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | |
9 | ![]() | Jimmy Marton | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | |
![]() | Enes Tubluk | AM(PTC),F(PT) | 24 | 72 | ||
22 | ![]() | Jannis Rabold | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |
13 | ![]() | David Trivunic | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
4 | ![]() | Sören Lippert | HV,DM(C) | 25 | 66 |