Martin AMEDICK

Full Name: Martin Amedick

Tên áo: AMEDICK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 42 (Sep 6, 1982)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 88

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 22, 2014SC Paderborn 0780
Dec 22, 2014SC Paderborn 0780
Jul 31, 2014SC Paderborn 0783
May 19, 2014SC Paderborn 0783
May 19, 2014SC Paderborn 0785
Jun 18, 2013SC Paderborn 0785
Jun 12, 2013SC Paderborn 0786
Jan 10, 2013Eintracht Frankfurt86
Jan 31, 2012Eintracht Frankfurt86
Nov 29, 20101. FC Kaiserslautern86
Sep 12, 20081. FC Kaiserslautern85

SC Paderborn 07 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manuel RiemannManuel RiemannGK3683
39
Adriano GrimaldiAdriano GrimaldiF(C)3480
David KinsombiDavid KinsombiHV,DM,TV(C)2980
11
Sven MichelSven MichelAM(T),F(TC)3483
30
Markus SchubertMarkus SchubertGK2778
20
Felix GötzeFelix GötzeHV,DM(C)2782
23
Raphael ObermairRaphael ObermairHV,DM,TV(PT)2982
Koen KostonsKoen KostonsAM,F(C)2579
26
Sebastian KlaasSebastian KlaasTV,AM(C)2780
7
Filip BilbijaFilip BilbijaTV(C),AM,F(PTC)2583
Nick BätznerNick BätznerDM,TV(C),AM(PTC)2581
19
Luca HerrmannLuca HerrmannDM,TV,AM(C)2678
Lucas CopadoLucas CopadoF(C)2175
Mika BaurMika BaurAM(PTC)2077
32
Aaron ZehnterAaron ZehnterHV,DM,TV,AM(T)2082
33
Marcel HoffmeierMarcel HoffmeierHV(PTC),DM,TV(PT)2582
4
Calvin BrackelmannCalvin BrackelmannHV(TC)2580
Niclas NadjNiclas NadjTV(C),AM(PTC)2473
Medin KojicMedin KojicDM,TV(C)1965
17
Laurin CurdaLaurin CurdaHV(PC),DM(P)2380
22
Mattes HansenMattes HansenDM,TV(C)2176
12
Florian PruhsFlorian PruhsGK1965
Henrik KochHenrik KochF(C)1870
Lucas KiewittLucas KiewittHV,DM,TV(P),AM(PC)1965
5
Santiago CastanedaSantiago CastanedaDM,TV(C)2082
21
Anton BäuerleAnton BäuerleHV,DM,TV(T)2067
Bennit BrögerBennit BrögerTV,AM(C)1970
25
Tjark SchellerTjark SchellerHV,DM(C)2382
46
Luis EngelnsLuis EngelnsDM,TV,AM(C)1873
Marlon BeckerMarlon BeckerAM(PTC)2063
Ruben MüllerRuben MüllerHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
47
Travis de JongTravis de JongF(C)2070
Tristan ZobelTristan ZobelHV(TC)2167
Kevin KrummeKevin KrummeHV,DM(C)2167
Joel Vega ZambranoJoel Vega ZambranoAM(PTC),F(PT)2070