Full Name: Arnold Nkufo Issoko
Tên áo: ISSOKO
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Apr 6, 1992)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: LGC Moncarapachense
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | LGC Moncarapachense | 73 |
Nov 7, 2022 | AD Sanjoanense | 73 |
Nov 1, 2022 | AD Sanjoanense | 76 |
Jul 19, 2022 | Sporting Covilhã | 76 |
Jul 11, 2022 | Sporting Covilhã | 78 |
Dec 2, 2021 | Sporting Covilhã | 78 |
Jul 14, 2021 | Cova da Piedade | 78 |
Jul 2, 2021 | Cova da Piedade | 82 |
Sep 25, 2020 | Cova da Piedade | 82 |
Jun 2, 2020 | SM Caen | 82 |
Jun 1, 2020 | SM Caen | 82 |
Jan 6, 2020 | SM Caen đang được đem cho mượn: SC Farense | 82 |
Jul 9, 2019 | SM Caen | 82 |
Sep 7, 2018 | Mumbai City FC | 82 |
Mar 25, 2018 | Vitória de Setúbal | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gomes Álvarinho | AM,F(PT) | 34 | 73 | ||
![]() | Arnold Issoko | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 73 | ||
![]() | Filipe Soares | HV(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Se-Na Yang | TV,AM(C) | 26 | 69 | ||
![]() | Barros Tavinho | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 |