Full Name: Álvaro Ricardo Faustino Gomes
Tên áo: ÁLVARINHO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Sep 3, 1990)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 68
CLB: LGC Moncarapachense
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2024 | LGC Moncarapachense | 73 |
Jan 29, 2024 | Anadia FC | 73 |
Jul 17, 2022 | Louletano DC | 73 |
Jul 11, 2022 | Louletano DC | 76 |
Jun 20, 2022 | Louletano DC | 76 |
Jul 9, 2021 | SC Farense | 76 |
Sep 16, 2020 | SC Farense | 78 |
Sep 11, 2020 | SC Farense | 80 |
Oct 4, 2017 | SC Farense | 80 |
Aug 8, 2017 | Jagiellonia Bialystok | 80 |
Jun 2, 2017 | Jagiellonia Bialystok | 80 |
Jun 1, 2017 | Jagiellonia Bialystok | 80 |
Aug 18, 2016 | Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Slask Wroclaw | 80 |
Jun 26, 2016 | Jagiellonia Bialystok | 80 |
Jun 25, 2016 | Jagiellonia Bialystok | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gomes Álvarinho | AM,F(PT) | 34 | 73 | ||
![]() | Arnold Issoko | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 73 | ||
![]() | Filipe Soares | HV(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Se-Na Yang | TV,AM(C) | 26 | 69 | ||
![]() | Barros Tavinho | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 |