Full Name: Rafael Henrique Assis Cardoso
Tên áo: ASSIS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Oct 31, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 70
CLB: CD Trofense
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | CD Trofense | 76 |
Aug 30, 2023 | CD Trofense | 76 |
Mar 11, 2023 | Al Najma | 76 |
Jul 19, 2022 | Varzim SC | 76 |
Jul 11, 2022 | Varzim SC | 78 |
Aug 23, 2021 | Varzim SC | 78 |
Jul 5, 2021 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B | 78 |
Jun 29, 2021 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B | 80 |
Jan 2, 2021 | Sporting de Braga | 80 |
Jan 1, 2021 | Sporting de Braga | 80 |
Mar 16, 2020 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Londrina EC | 80 |
Sep 11, 2019 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Al Fayha FC | 80 |
Sep 6, 2019 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Al Fayha FC | 83 |
Jan 28, 2019 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B | 83 |
Nov 5, 2018 | Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | Diogo Viana | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 35 | 75 | |
27 | ![]() | Duarte Duarte | AM(PTC),F(PT) | 37 | 75 | |
29 | ![]() | Joel Ferreira | HV(PT),DM,TV(T) | 33 | 75 | |
10 | ![]() | Nuno Valente | TV,AM(PC) | 33 | 72 | |
17 | ![]() | Erson Kukula | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |
14 | ![]() | Rafael Assis | DM,TV(C) | 34 | 76 | |
55 | ![]() | Tiago André | HV,DM(T) | 28 | 76 | |
8 | ![]() | Reko Silva | AM(PTC) | 25 | 75 | |
44 | ![]() | Francisco Saldanha | HV(PC) | 24 | 72 | |
54 | ![]() | Tiago Antunes | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | |
84 | ![]() | Éric Ayiah | AM(T),F(TC) | 25 | 70 | |
1 | ![]() | Nuno Silva | GK | 27 | 70 | |
5 | ![]() | Gonçalo Cunha | HV(TC) | 22 | 65 | |
9 | ![]() | Vasco Paciência | F(C) | 25 | 65 | |
18 | ![]() | Ousmane Diagne | DM,TV(C) | 26 | 65 | |
98 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 |