31
Aljaz IVACIC

Full Name: Aljaž Ivačič

Tên áo: IVACIC

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Dec 29, 1993)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: New England Revolution

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 23, 2024New England Revolution80
Mar 21, 2024Portland Timbers80
Mar 20, 2024Portland Timbers80
Aug 17, 2022Portland Timbers80
Aug 5, 2022Portland Timbers75
May 9, 2022Portland Timbers75
Mar 11, 2021Portland Timbers75
Mar 8, 2019Portland Timbers75
Jan 21, 2019Portland Timbers75
Nov 20, 2018NK Olimpija75
Nov 20, 2017NK Olimpija74
Jun 20, 2017NK Olimpija73
Jun 2, 2017NK Olimpija70
Jun 1, 2017NK Olimpija70
Sep 25, 2016NK Olimpija đang được đem cho mượn: NK Radomlje70

New England Revolution Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Carles GilCarles GilAM(PTC),F(PT)3287
37
Maxi UrrutiMaxi UrrutiAM,F(C)3480
88
Andrew FarrellAndrew FarrellHV(PC)3380
31
Aljaz IvacicAljaz IvacicGK3180
8
Matt PolsterMatt PolsterHV(P),DM,TV(C)3182
24
Alex BonoAlex BonoGK3181
2
Mamadou FofanaMamadou FofanaHV,DM(C)2783
14
Jackson YueillJackson YueillDM,TV,AM(C)2883
17
Ignatius Ganago
FC Nantes
AM(PT),F(PTC)2685
7
Tomás ChancalayTomás ChancalayAM,F(PTC)2685
15
Brandon ByeBrandon ByeHV,DM,TV(P)2982
16
Wyatt OmsbergWyatt OmsbergHV(C)2977
9
Leonardo CampanaLeonardo CampanaF(C)2484
11
Luis DíazLuis DíazTV,AM(PT)2678
80
Alhassan YusufAlhassan YusufDM,TV(C)2485
14
Alex MonisAlex MonisAM,F(PT)2270
4
Tanner BeasonTanner BeasonHV(C)2880
3
Brayan CeballosBrayan CeballosHV(C)2481
41
Luca LangoniLuca LangoniAM,F(PTC)2382
23
Will SandsWill SandsHV,DM,TV(T)2476
12
Ilay FeingoldIlay FeingoldHV(PTC)2076
43
Santiago SuarezSantiago SuarezHV(C)2070
16
Jack PanayotouJack PanayotouTV,AM(C)2075
5
Keegan HughesKeegan HughesHV(C)2465
25
Peyton MillerPeyton MillerHV,DM,TV,AM(T)1773
32
Malcolm FryMalcolm FryAM,F(PT)2070
39
Marcos DiasMarcos DiasAM(PT),F(PTC)2365
13
J D GunnJ D GunnGK2565
33
Donovan ParisianDonovan ParisianGK2065
18
Allan OyirwothAllan OyirwothTV,AM(C)1865
30
Damario McintoshDamario McintoshHV,DM,TV(P)1765
38
Eric KleinEric KleinHV,DM,TV(C)1865