1
Jorge BROUN

Full Name: Jorge Emanuel Broun

Tên áo: BROUN

Vị trí: GK

Chỉ số: 84

Tuổi: 38 (May 26, 1986)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 86

CLB: Rosario Central

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 19, 2024Rosario Central84
Mar 13, 2024Rosario Central82
Sep 1, 2023Rosario Central82
Aug 25, 2023Rosario Central80
Feb 19, 2023Rosario Central80
Nov 23, 2022Rosario Central80
Nov 17, 2022Rosario Central82
Feb 11, 2021Rosario Central82
May 29, 2020Gimnasia La Plata82
Jan 23, 2020Gimnasia La Plata82
Jan 3, 2020Ludogorets Razgrad82
Jul 3, 2017Ludogorets Razgrad82
Feb 9, 2016CA Colón82
Jan 25, 2016Rosario Central82
Nov 12, 2014CA Colón82

Rosario Central Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Carlos QuintanaCarlos QuintanaHV(C)3684
1
Jorge BrounJorge BrounGK3884
60
Jonatan GómezJonatan GómezTV(C),AM(PTC)3583
4
Damián MartínezDamián MartínezHV,DM,TV(P)3484
23
Augusto SolariAugusto SolariTV,AM(PT)3382
10
Ignacio MalcorraIgnacio MalcorraAM(PTC)3784
7
Mauricio MartínezMauricio MartínezHV,DM,TV(C)3183
Juan KomarJuan KomarHV(C)2884
15
Facundo MalloFacundo MalloHV(C)3084
6
Miguel BarbieriMiguel BarbieriHV(C)3182
25
Enzo CopettiEnzo CopettiF(C)2986
7
Maximiliano LoveraMaximiliano LoveraAM(PTC),F(PT)2580
13
Jaminton CampazJaminton CampazAM(PTC),F(PT)2485
Sebastián FerreiraSebastián FerreiraF(C)2683
Enzo GiménezEnzo GiménezAM(PTC)2682
33
Emanuel CoronelEmanuel CoronelHV,DM(P)2784
Federico NavarroFederico NavarroDM,TV(C)2483
Francesco Lo CelsoFrancesco Lo CelsoTV(C),AM(PTC)2479
5
Franco IbarraFranco IbarraDM,TV(C)2380
29
Luca Martínez DupuyLuca Martínez DupuyF(C)2380
3
Agustín SándezAgustín SándezHV(TC),DM(T)2482
22
Lautaro GiacconeLautaro GiacconeAM,F(PT)2380
22
Luciano FerreyraLuciano FerreyraAM(PTC),F(PT)2282
29
Ignacio RussoIgnacio RussoF(C)2476
Franco FriasFranco FriasF(C)2278
16
Alan RodríguezAlan RodríguezHV,DM,TV(T)2483
Marcelo AcostaMarcelo AcostaHV,DM(P),TV(PC)2470
18
Ulises CiccioliUlises CiccioliHV,DM(P)2170
17
Juan Cruz CerrudoJuan Cruz CerrudoTV,AM(PT)2173
39
Fabricio OviedoFabricio OviedoF(C)2073
Tobías CerveraTobías CerveraAM(PT),F(PTC)2280
45
Kevin OrtízKevin OrtízDM,TV(C)2484
37
Kevin SilvaKevin SilvaHV(C)2165
Giovanni BogadoGiovanni BogadoTV,AM,F(C)2373
30
Tomás O'ConnorTomás O'ConnorDM,TV,AM(C)2080
31
Valentino QuinteroValentino QuinteroGK2170
19
Agustín BravoAgustín BravoHV(TC)2373
37
Elías OcampoElías OcampoHV,DM,TV,AM(P)2077
24
Juan GiménezJuan GiménezHV(C)1870
Kevin GutiérrezKevin GutiérrezDM,TV,AM(C)1970
33
Juan Elordi
Racing Club
HV,DM,TV(T)3075
44
Agustín MódicaAgustín MódicaF(C)2270
26
Santiago BurgosSantiago BurgosHV,DM,TV(P)1870
Giovanni CantizanoGiovanni CantizanoTV,AM(C)1765
Lucas CuevasLucas CuevasGK2165
36
Felipe CarniceroFelipe CarniceroHV(C)1967
34
Samuel BeltránSamuel BeltránDM,TV(C)2070
51
Santiago SegoviaSantiago SegoviaTV,AM(C)1770
27
Gaspar DuarteGaspar DuarteAM(PT),F(PTC)2273