29
Yuji KAJIKAWA

Full Name: Yuji Kajikawa

Tên áo: KAJIKAWA

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Jul 26, 1991)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Kashima Antlers

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024Kashima Antlers75
Feb 16, 2024Kashima Antlers73
Jan 15, 2024Kashima Antlers73
Jan 8, 2024Kashima Antlers73
May 4, 2023Júbilo Iwata73
Aug 5, 2022Júbilo Iwata73
Jul 29, 2022Júbilo Iwata76
Feb 1, 2022Júbilo Iwata76
Jan 15, 2020Yokohama F. Marinos76
Mar 9, 2019Tokushima Vortis76
Nov 9, 2018Tokushima Vortis75
Jul 9, 2018Tokushima Vortis74
Mar 9, 2018Tokushima Vortis73
Feb 22, 2018Tokushima Vortis70

Kashima Antlers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Gaku ShibasakiGaku ShibasakiTV,AM(C)3382
77
Aleksandar ČavrićAleksandar ČavrićAM(PT),F(PTC)3182
55
Naomichi UedaNaomichi UedaHV(C)3082
2
Koki AnzaiKoki AnzaiHV,DM,TV(PT)3082
29
Yuji KajikawaYuji KajikawaGK3375
Ryoya OgawaRyoya OgawaHV,DM,TV(T)2882
40
Yuma SuzukiYuma SuzukiAM,F(C)2984
6
Kento MisaoKento MisaoHV,DM,TV(C)2980
11
Kyosuke TagawaKyosuke TagawaF(C)2680
13
Kei ChinenKei ChinenDM,TV,AM,F(C)3083
25
Ryuta KoikeRyuta KoikeHV(PT),DM,TV(P)2980
9
Léo CearáLéo CearáF(C)3084
14
Yuta HiguchiYuta HiguchiDM,AM(C),TV(PTC)2882
5
Ikuma SekigawaIkuma SekigawaHV(C)2483
17
Talles Brener
Rukh Lviv
AM(PTC),F(PT)2780
71
Ryotaro ArakiRyotaro ArakiAM,F(PTC)2382
21
Taiki YamadaTaiki YamadaGK2373
1
Tomoki HayakawaTomoki HayakawaGK2682
20
Yu FunabashiYu FunabashiDM,TV(C)2375
Naoki SutoNaoki SutoAM(PTC)2268
27
Yuta MatsumuraYuta MatsumuraTV,AM(PT)2477
3
Tae-Hyeon KimTae-Hyeon KimHV(C)2478
4
Kaito ChidaKaito ChidaHV(C)3078
28
Shuhei MizoguchiShuhei MizoguchiHV,DM,TV(T)2175
38
Eui-Jeong ParkEui-Jeong ParkGK2163
23
Keisuke TsukuiKeisuke TsukuiHV(C)2165
36
Mihiro SatoMihiro SatoHV,DM,TV(T)1865
33
Yoshihiro ShimodaYoshihiro ShimodaDM,TV(C)2165
19
Shu MorookaShu MorookaAM(PT),F(PTC)2480
22
Kimito NonoKimito NonoHV,DM,TV,AM(P)2382
32
Haruto MatsumotoHaruto MatsumotoHV,DM,TV(P)1865
34
Homare TokudaHomare TokudaF(C)1870
44
Yugo OkawaYugo OkawaHV(C)1865
45
Minato YoshidaMinato YoshidaF(C)1765