Full Name: Zhang Hao
Tên áo: ZHANG
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jun 2, 1990)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2023 | Shijiazhuang Gongfu | 73 |
Nov 30, 2022 | Shijiazhuang Gongfu | 73 |
Jan 29, 2021 | Jiangxi Lushan | 73 |
Aug 29, 2020 | Jiangxi Lushan | 72 |
Aug 20, 2020 | Jiangxi Lushan | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mingjian Zhao | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | ||
8 | José Ayovỉ | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
Song Wang | TV(C),AM(PTC) | 41 | 74 | |||
12 | Le Sun | GK | 35 | 67 | ||
Zhiwei Song | DM,TV(C) | 35 | 65 | |||
21 | Xin Bu | AM,F(PT) | 37 | 67 | ||
8 | Xiaochen Jia | TV(C) | 35 | 63 | ||
11 | Haiwei Zhu | TV,AM(T) | 33 | 65 | ||
Hong Gui | F(C) | 29 | 71 | |||
GK | 26 | 65 | ||||
Huan Liu | HV(TC),DM(T) | 35 | 72 | |||
Le Liu | HV,DM(T) | 35 | 70 | |||
9 | Xiaoheng Nan | F(C) | 28 | 70 | ||
7 | Mladen Kovačević | F(C) | 29 | 67 | ||
13 | Wei He | TV(C) | 27 | 62 | ||
7 | Xingbo Zhang | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
17 | TV,AM(PT) | 21 | 65 | |||
Yue Xu | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | |||
DM,TV(C) | 21 | 65 | ||||
39 | AM(PTC) | 19 | 60 | |||
TV,AM(PT) | 21 | 67 | ||||
38 | Ferreira Erikys | AM(P),F(PC) | 29 | 76 | ||
HV(C) | 20 | 65 | ||||
2 | Chenliang Zhang | HV(PC) | 26 | 68 | ||
10 | Yifei An | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 |