Full Name: Nemanja Marić
Tên áo: MARIĆ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Feb 20, 1995)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: Rudar Prijedor
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2022 | Rudar Prijedor | 75 |
Feb 26, 2019 | Rudar Prijedor | 75 |
Dec 16, 2018 | FK Krupa | 75 |
Aug 16, 2018 | FK Krupa | 74 |
Jul 25, 2018 | FK Krupa | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Nemanja Pekija | HV(C) | 32 | 73 | ||
23 | Nemanja Marić | HV(PC) | 29 | 75 | ||
Edin Kesić | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |||
Dani Salcin | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 24 | 74 | |||
21 | Mario Sajak | HV,DM(PT) | 24 | 72 | ||
77 | Danilo Marmat | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
8 | Dragan Bilbija | TV(C) | 22 | 68 |