Full Name: Matthew Nicholas Partridge
Tên áo: PARTRIDGE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 31 (Nov 7, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2023 | Hungerford Town | 69 |
Jun 22, 2023 | Hungerford Town | 69 |
Mar 18, 2019 | Hungerford Town | 69 |
Dec 10, 2017 | Hungerford Town | 70 |
Oct 16, 2017 | Hungerford Town | 70 |
Oct 6, 2016 | Basingstoke Town | 70 |
Jun 23, 2016 | Newport County | 70 |
Oct 16, 2015 | Newport County | 70 |
Sep 1, 2015 | Newport County | 68 |
Nov 17, 2014 | Dagenham & Redbridge | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Ryan Clarke | GK | 42 | 67 | |
![]() | Jordon Ibe | AM,F(PT) | 29 | 70 | ||
18 | ![]() | Alefe Santos | AM,F(PT) | 30 | 68 | |
![]() | Callum Gunner | TV(C) | 25 | 65 | ||
11 | ![]() | Jacob Bancroft | F(C) | 23 | 60 | |
![]() | GK | 19 | 65 | |||
3 | ![]() | Ramarni Medford-Smith | HV,DM,TV(T) | 26 | 60 | |
23 | ![]() | Rhys Tyler | HV,DM(P) | 32 | 60 |