Full Name: Callum Gunner
Tên áo: GUNNER
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Apr 12, 1999)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Hungerford Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 20, 2023 | Hungerford Town | 65 |
Mar 3, 2020 | Chippenham Town | 65 |
Aug 5, 2019 | Bradford City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Ryan Clarke | GK | 42 | 67 | |
![]() | Jordon Ibe | AM,F(PT) | 29 | 70 | ||
18 | ![]() | Alefe Santos | AM,F(PT) | 30 | 68 | |
![]() | Callum Gunner | TV(C) | 25 | 65 | ||
11 | ![]() | Jacob Bancroft | F(C) | 23 | 60 | |
![]() | GK | 19 | 65 | |||
3 | ![]() | Ramarni Medford-Smith | HV,DM,TV(T) | 26 | 60 | |
23 | ![]() | Rhys Tyler | HV,DM(P) | 32 | 60 |