Full Name: Ryan James Clarke
Tên áo: CLARKE
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 41 (Apr 30, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | Hungerford Town | 67 |
Jun 17, 2023 | Hungerford Town | 67 |
Oct 24, 2017 | Torquay United | 67 |
Oct 24, 2017 | Torquay United | 67 |
Sep 12, 2017 | Torquay United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Callum Gunner | TV(C) | 25 | 65 | |||
Claudio Ofosu | AM,F(PT) | 25 | 65 | |||
Reece Wylie | TV(C) | 21 | 62 | |||
Elis Watts | HV,DM,TV(C) | 21 | 62 | |||
David Bremang | F(C) | 24 | 65 |