Full Name: Alberto Boniotti
Tên áo: BONIOTTI
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Mar 23, 1995)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 72
CLB: Ciliverghe Mazzano
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2024 | Ciliverghe Mazzano | 65 |
Aug 9, 2020 | FC Castiglione | 65 |
Aug 4, 2020 | FC Castiglione | 70 |
Dec 11, 2019 | Brescia Calcio | 70 |
Dec 5, 2019 | Brescia Calcio | 72 |
Jun 21, 2019 | Brescia Calcio | 72 |
Jun 2, 2018 | Brescia Calcio | 74 |
Jun 1, 2018 | Brescia Calcio | 74 |
Sep 27, 2017 | Brescia Calcio đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio | 74 |
Aug 8, 2017 | Brescia Calcio đang được đem cho mượn: Pordenone Calcio | 74 |
Jun 2, 2017 | Brescia Calcio | 74 |
Jun 1, 2017 | Brescia Calcio | 74 |
Sep 8, 2016 | Brescia Calcio đang được đem cho mượn: Calcio Padova | 74 |
Jun 2, 2016 | Brescia Calcio | 74 |
Jun 1, 2016 | Brescia Calcio | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alberto Boniotti | HV,DM,TV(P) | 29 | 65 | ||
![]() | Piergiorgio Cristini | TV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Elia Maccherini Tonini | HV(C) | 21 | 70 | ||
![]() | Francesco Filippini | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | ||
![]() | Asan Mata | TV(C),AM(TC) | 21 | 63 |