Full Name: Jason Oswell
Tên áo: OSWELL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Oct 7, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: Newtown AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2023 | Newtown AFC | 68 |
Jul 8, 2020 | AFC Telford United | 68 |
Mar 2, 2020 | Wrexham | 68 |
Feb 26, 2020 | Wrexham | 71 |
Nov 14, 2018 | Morecambe | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jason Oswell | F(C) | 31 | 68 | |||
23 | Zeli Ismail | TV,AM(PT) | 30 | 70 | ||
8 | Rob Evans | TV,AM(C) | 28 | 67 | ||
Dominic Smith | HV(PC) | 28 | 70 | |||
17 | Henry Cowans | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
14 | Aaron Williams | F(C) | 30 | 69 | ||
10 | Louis Robles | F(C) | 27 | 66 | ||
4 | Ryan Sears | HV(PC) | 25 | 68 | ||
5 | Kieran Mills-Evans | HV(C) | 31 | 65 | ||
6 | Shane Sutton | HV(C) | 35 | 65 |