Full Name: Aaron John Williams
Tên áo: WILLIAMS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 31 (Oct 21, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 79
CLB: Newtown AFC
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2021 | Newtown AFC | 69 |
Aug 17, 2019 | AFC Telford United | 69 |
Aug 6, 2019 | AFC Telford United | 70 |
Nov 27, 2018 | Harrogate Town | 70 |
Jun 2, 2018 | Newport County | 70 |
Jun 1, 2018 | Newport County | 70 |
Aug 27, 2017 | Newport County đang được đem cho mượn: Brackley Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jason Oswell | F(C) | 32 | 68 | ||
11 | Zeli Ismail | TV,AM(PT) | 31 | 68 | ||
8 | Rob Evans | TV,AM(C) | 29 | 67 | ||
27 | Dominic Smith | HV(PC) | 28 | 70 | ||
14 | Aaron Williams | F(C) | 31 | 69 | ||
5 | Kieran Mills-Evans | HV(C) | 32 | 65 | ||
6 | Shane Sutton | HV(C) | 35 | 66 | ||
4 | Ryan Pryce | HV,DM(P) | 27 | 64 | ||
3 | Callum Roberts | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
Alex Swindell | GK | 23 | 63 | |||
13 | Sam Ussher | GK | 20 | 60 | ||
15 | Hanoch Boakye | F(C) | 20 | 60 | ||
Jojo Harries | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 65 | |||
2 | Oliver Sharp | TV(C) | 20 | 60 | ||
24 | George Hughes | DM,TV(C) | 25 | 66 | ||
10 | Josh Lock | TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
16 | Dylan Downs | HV,DM,TV(C) | 21 | 62 |