Full Name: Alex Swindell
Tên áo: SWINDELL
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Jul 1, 2001)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 79
CLB: Vauxhall Motors
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 7, 2025 | Vauxhall Motors | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Carl Lamb | F(C) | 40 | 66 | ||
![]() | Jake Kirby | TV,AM(PT) | 30 | 65 | ||
![]() | Alex Swindell | GK | 23 | 63 |